Máy In Laser màu Canon imageCLASS LBP673Cdw

5818

13,750,000 VND (Giá bao gồm VAT)

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ Online
Mail đặt hàng:
Thông tin kỹ thuật
  • Model: imageCLASS LBP673Cdw
  • Loại máy: Máy in laser màu 
  • Chức năng: In màu 
  • Khổ giấy in: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 33 trang/ phút A4, 29 trang/phút in 2 mặt
  • Độ phân giải: 1200 x1200 dpi 
  • Bộ nhớ ram: 1GB
  • Chuẩn kết nối: USB, Wifi 
  • Chức năng đặc biệt: In 2 mặt, Wi-Fi 802.11b/g/n
  • Giao thức mạng: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
  • Mực in sử dụng: 069BK, 069 Cyan, 069 Magenta, 069 Yellow
  • Bảo hành: 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
  • Giao hàng tỉnh: Giao hàng thu COD toàn quốc

0914 174 991

Hỗ trợ 24/7

Bảo hành tận nơi

Khách hàng

Giao hàng miễn phí

Tại TPHCM

CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG VÀ LẮP ĐẶT CỦA CÔNG TY NGUYỄN HỢP PHÁT

Chính sách giao hàng Mực in.

  • Mực in: Giao hàng miễn phí đơn hàng từ 1 triệu trở lên (bán kính 5km)
  • Giao hàng và lắp đặt mực in: Phụ thu cho kỹ thuật 50.000đ/lần
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 1h tới 2h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Chi phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng

Chính sách giao hàng Máy in.

  • Máy in: Giao hàng miễn phí các quận nội thành (không bao gồm lắp đặt)
  • Giao hàng và cài đặt máy in: Phí cài đặt 200.000đ/lần (giới hạn 2 máy tính)
  • Thời gian giao hàng: Đơn hàng xử lý từ 2h tới 4h kể từ lúc đặt hàng
  • Gửi hàng: Theo nhà xe khách hàng yêu cầu, hoặc đơn vị chuyển phát nhanh
  • Phí gửi hàng: Khách hàng chịu phí và thanh toán với nhà xe khi nhận hàng
Thông tin chi tiết
imageCLASS LBP673Cdw
Gia tăng sự sáng tạo cho văn bản tài liệu của bạn
Được thiết kế để phù hợp với các văn phòng nhỏ, máy in LBP673Cdw siêu tốc hỗ trợ khả năng kết nối linh hoạt, và tận dụng công nghệ màu V² để tạo ra các tài liệu có màu sắc chất lượng tuyệt vời.
  • Tốc độ in (A4): Lên đến 33 ppm
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,1 giây (Đơn sắc / Màu)
  • Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 1200 dpi (tương đương)
  • In trên thiết bị di động
  • Gigabit Ethernet, Wireless, Direct Connection
  • Khối lượng in hàng tháng được khuyến nghị: 750 - 4.000 trang
 
  • Printing Method Colour Laser Beam Printing
    Print Speed
    A4 33 / 33 ppm (Mono / Colour)
    Letter 35 / 35 ppm (Mono / Colour)
    2-sided 29 / 29 ppm (Mono / Colour)
    Print Resolution 600 x 600 dpi
    Print Quality with Image Refinement Technology 1,200 (eq.) x 1,200 dpi (eq.)
    Warm-Up Time (From Power On) 19.4 sec or less
    First Print Out Time (FPOT)
    A4 Approx. 7.1 / 7.1 sec (Mono / Colour)
    Letter Approx 7.0 / 7.0 sec (Mono / Colour)
    Recovery Time (From Sleep Mode) 1.7 sec or less
    Print Language UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
    Auto Duplex Print Yes
    Print Margins Top/Bottom/Left/Right Margin: 5 mm
    Top/Bottom/Left/Right Margin: 10 mm (Envelope)
    Supported File Format for USB Direct Print JPEG, TIFF, PDF

    Paper Input (Based on 80 g/m²)
    Standard Cassette 250 sheets
    Multi-Purpose Tray 50 sheets
    Optional Paper Feeder 550 sheets
    Maximum Paper Input Capacity 850 sheets
    Paper Output 150 sheets
    Paper Sizes
    Standard Cassette A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL)
    Custom (min. 98.0 x 148.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm)
    Multi-Purpose Tray A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL)
    Custom (min. 76.0 x 127.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm)
    Optional Paper Feeder A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
    Custom (min. 100.0 x 148.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm)
    Available Paper Size for Auto Duplex Print A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
    Paper Types Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
    Paper Weight
    Standard Cassette
    / Optional Paper Feeder
    60 to 200 g/m2
    Multi-Purpose Tray 60 to 200 g/m2

    Standard Interfaces
    Wired USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
    Wireless Wi-Fi 802.11b/g/n
    (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)
    Network Protocol
    Print LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    TCP/IP Application Services Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Management SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
    Network Security
    Wired IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, TLS 1.3
    Wireless Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE802.1x
    Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
    Other Features Department ID, Secure Print
    Mobile Solution Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
    Compatible Operating Systems Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*1
    Software Included Printer driver, Toner Status

    Device Memory 1 GB
    Display 5-line LCD
    Dimensions (W x D x H) (approx.) 425 x 427 x 300 mm
    Weight (approx.) 15.5kg
    Power Consumption
    Maximum (Operation) 1,380 W or less
    Average (Operation) 700 W
    Average (Standby) 24.0 W
    Average (Sleep) 1.0 W (USB/Wired/Wireless)
    Operating Environment
    Temperature 10 - 30°C
    Humidity 20% - 80% RH (no condensation)
    Power Requirements AC 220 - 240 V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
    Toner Cartridge*2
    Standard Cartridge 069 BK: 2,100 pages (bundled: 1,200 pages)
    Cartridge 069 CMY: 1,900 pages (bundled: 1,100 pages)
    High Cartridge 069H BK: 7,600 pages
    Cartridge 069H CMY: 5,500 pages
    Monthly Duty Cycle*3 50,000 pages
Sản phẩm cùng thương hiệu

Bình luận và đánh giá