IN |
|
Phương pháp in |
In tia laser màu |
Tốc độ in (A4) |
Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
23 giây hoặc thấp hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) |
Xấp xỉ 14.5 / 14.5 giây (Đen trắng/Màu) |
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) |
Xấp xỉ 8 giây |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT, PCL 6, Adobe PostScript 3 |
In 2 mặt Tự động |
Tiêu chuẩn |
Khổ giấy để In 2 mặt tự động |
A4, B5, Letter, Legal*, Executive, Foolscap
* 60 - 163g/m2 |
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) |
Định dạng file in: JPEG, TIFF (*1), PDF |
Lề in |
5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
Các tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực |
SAO CHỤP |
|
Tốc độ sao chụp (A4) |
Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải sao chụp |
Lên đến 600 x 600dpi |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) |
Xấp xỉ 15 5 / 16.2 giây (Đen trắng / Màu) |
Số lượng bản sao tối đa |
Lên đến 99 bản |
Phóng to / Thu nhỏ |
25 - 400% tăng giảm 1% |
Các tính năng sao chụp |
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư |
QUÉT |
|
Độ phân giải quét |
Độ phân giải quét quang học: |
Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: |
Lên đến 9600 x 9600dpi |
Độ sâu màu |
24-bit |
Quét bản sao |
Có |
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi) |
Màu: 10 tờ/phút |
Đen trắng: 20 tờ/phút |
Quét kéo |
Có, USB và mạng |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility |
Có, USB và mạng |
Quét sang USB / phương tiện lưu |
Có (thông qua USB máy chủ v1.1) |
Các tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) |
Quét sang dịch vụ đám mây |
Có (Dropbox/Evernote) |
GỬI |
|
Phương pháp gửi |
SMB, E-mail, FTP, iFAX Đơn giản |
Chế độ màu |
Đủ màu, Thang màu xám, đơn sắc |
Độ phân giải quét |
300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
Định dạng file |
JPEG, TIFF, PDF, compact PDF, PDF (OCR) |
FAX |
|
Tốc độ modem |
Lên đến 33.6Kbps |
Độ phân giải fax |
Lên đến 406 x 391dpi |
Phương pháp nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ (*2) |
Lên đến 512 trang |
Quay số thường dùng (trong danh bạ) |
19 số |
Quay số tốc độ (quay số mã hoá) |
Lên đến 281 số |
Quay nhóm / địa chỉ |
Tối đa 199 số/địa chỉ |
Gửi fax lần lượt |
Tối đa 310 địa chỉ |
Fax bản sao (Gửi bản sao) |
Có |
Chế độ nhận |
Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại |
Sao lưu bộ nhớ |
Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn |
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax |
XỬ LÍ GIẤY |
|
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) |
50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay nạp giấy (Chuẩn) |
Khay cassette 250 tờ
Khay tay 50 tờ
* Giấy thường (60 - 90g/m2) |
Khay nạp giấy (Khay nạp cassette tùy chọn - V1) |
Khay cassette 250 tờ
* Giấy thường (80g/m2) |
Khay nhả giấy |
125 tờ (giấy ra úp mặt xuống) |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khổ giấy (khay tay) |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76.2 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khổ giấy (khay nạp giấy tùy chọn) |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư |
Định lượng giấy |
Khay cassettee chuẩn: |
60 đến 165g/m2 |
Khay tay: |
60 đến 220g/m2 |
Khay cassettee tùy chọn: |
60 đến 165g/m2 |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
|
Giao diện chuẩn (Có dây) |
Có dây: |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T Ethernet (Mạng) |
Không dây: |
Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp) |
Giao tiếp trường gần (NFC) |
Có (bị động) |
Giao thức mạng |
In: |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: |
Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: |
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng |
Có dây: |
Lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây: |
WEP 64/128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) |
Cấu hình không dây một đẩy |
Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) |
ID hoạt động |
Có, lên đến 300 ID |
In di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4) |
Phần mềm đi kèm |
Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, MF Toolbox, Presto! PageManager |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
|
Bộ nhớ |
1GB |
Màn hình LCD |
Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5" |
Kích thước (W x D x H) |
430 x 484 x 479mm |
Trọng lượng |
26kg (31kg có cartridge) |
Tiêu thụ điện |
Tối đa: |
1,200W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang vận hành: |
Xấp xỉ 450W |
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 23W |
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: |
Xấp xỉ 1.0W / 2.0W (chế độ không dây BẬT) |
Mức âm(*5) |
Khi đang vận hành: |
Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) :
50dB khi đang in màu
59dB khi đang đen trắng
Mức công suất âm:
67dB hoặc thấp hơn khi đang in màu
66dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: |
Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn) |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
10 - 30°C |
Độ ẩm: |
20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220 - 240V, 50 / 60Hz |
Cartridge mực(*7) |
Cartridge đen 418: |
3,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 1,200 trang) |
Cartridge đen 418 VP (Gói Giá trị) |
3,400 trang (x2) |
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 418: |
2,900 trang (Cartridge màu xanh lục / đỏ đậm / vàng đi kèm: 1,400 trang) |
Công suất tối đa tháng (*8) |
Lên đến 40,000 trang |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng |
750 - 2,000 trang |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN |
|
Khay giấy cassette |
Khay giấy cassettee - V1 |
In mã vạch |
Bộ máy in mã vạch - E1 |